Bài tập 1 trang 78 thuộc chương trình Toán 7 tập 1, là một bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng về các phép toán với số nguyên. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức và tự tin giải các bài tập tương tự.
Chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng và chính xác các lời giải bài tập Toán 7 tập 1, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của các em.
Giải bài tập Cho hai đại lượng a và b tỉ lệ nghịch với nhau và biết rằng khi a = 3 và b = -10.
Cho hai đại lượng a và b tỉ lệ nghịch với nhau và biết rằng khi a = 3 và b = -10.
a) Tìm hệ số tỉ lệ.
b) hãy biểu diễn a theo b
c) Tính giá trị của a khi b = 2, b = 14.
Lời giải:
a)a tỉ lệ nghịch với b theo hệ số tỉ lệ k nên \(a = {k \over b}\)
Với a = 3 thì b = -10 nên ta có: \(3 = {k \over { - 10}} \Rightarrow k = 3.( - 10) = - 30\)
b) Biểu diễn a theo b là \(a = - {{30} \over b}\)
c) Khi b = 2 thì \(a = {{ - 30} \over 2} = - 15\)
Khi b = 14 thì \(a = - {{30} \over {14}} = {{ - 15} \over 7} = - 2{1 \over 7}\)
Bài tập 1 trang 78 Toán 7 tập 1 thường xoay quanh các dạng bài tập về thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các quy tắc về thứ tự thực hiện các phép toán, quy tắc dấu trong phép toán, và các tính chất giao hoán, kết hợp, phân phối của phép toán.
Phần a của bài tập thường yêu cầu học sinh tính giá trị của một biểu thức số. Để làm được điều này, học sinh cần thực hiện các phép toán theo đúng thứ tự: trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân, chia, cuối cùng là phép cộng, trừ.
Ví dụ:
Tính giá trị của biểu thức: 12 + 3 x 4 - 6 : 2
Phần b của bài tập thường yêu cầu học sinh tìm giá trị của x trong một phương trình đơn giản. Để giải quyết bài tập này, học sinh cần sử dụng các phép toán ngược để chuyển phương trình về dạng x = một số.
Ví dụ:
Tìm x biết: x + 5 = 10
Phần c của bài tập thường yêu cầu học sinh so sánh hai số nguyên. Để làm được điều này, học sinh cần hiểu rõ về số âm, số dương và số 0, cũng như quy tắc so sánh các số nguyên.
Ví dụ:
So sánh -3 và 2
Vì -3 là số âm và 2 là số dương, nên -3 < 2.
Bài tập 1 trang 78 Toán 7 tập 1 không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn là nền tảng quan trọng cho các bài học tiếp theo về số nguyên, phương trình, và các khái niệm toán học khác. Việc nắm vững kiến thức và kỹ năng từ bài tập này sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong quá trình học tập môn Toán.
Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu cho tất cả các bài tập trong sách giáo khoa Toán 7 tập 1. Ngoài ra, chúng tôi còn có các bài viết hướng dẫn, các video bài giảng, và các bài tập luyện tập để giúp học sinh nắm vững kiến thức và đạt kết quả tốt nhất trong môn Toán. Hãy truy cập giaibaitoan.com để được hỗ trợ học tập tốt nhất!
| Bài tập | Lời giải |
|---|---|
| (15 + 7) x 5 | 22 x 5 = 110 |
| 48 : (6 + 2) | 48 : 8 = 6 |