Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Bài tập 14* trang 39 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1

Bài tập 14* trang 39 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1

Bài tập 14* trang 39 Toán 7 tập 1: Hướng dẫn giải chi tiết

Bài tập 14* trang 39 thuộc chương trình Toán 7 tập 1, là một trong những bài tập quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng và kiến thức đã học. Tại giaibaitoan.com, chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em học sinh tự tin giải quyết bài tập.

Chúng tôi luôn cập nhật nhanh chóng và chính xác các bài giải, đáp án, đảm bảo hỗ trợ tối đa cho quá trình học tập của các em.

Giải bài tập Tìm các số a, b, c biết rằng

Đề bài

Tìm các số a, b, c biết rằng \({a \over 2} = {b \over 3} = {c \over 4}\) và \({a^2} - {b^2} + 2{c^2} = 108\)

Lời giải chi tiết

Ta có: \({a \over 2} = {b \over 3} = {c \over 4}\) nên \({{{a^2}} \over 4} = {{{b^2}} \over 9} = {{{c^2}} \over {16}}\) và \({a^2} - {b^2} + 2{c^2} = 108\)

Theo tính chất của dãy tỉ số bằng nhau:

Ta có: \({{{a^2}} \over 4} = {{{b^2}} \over 9} = {{2{c^2}} \over {32}} = {{{a^2} - {b^2} + 2{c^2}} \over {4 - 9 + 32}} = {{108} \over {27}} = 4\)

\({{{a^2}} \over 4} = 4 \Rightarrow {a^2} = 16 \Rightarrow a = 4\) hoặc \(a = -4\)

\({{{b^2}} \over 9} = 4 \Rightarrow {b^2} = 36 \Rightarrow b = 6\) hoặc \(b = -6\)

\({{2{c^2}} \over {32}} = 4 \Rightarrow {c^2} = 64 \Rightarrow c = 8\) hoặc \(c = -8\)

Mà \({a \over 2} = {b \over 3} = {c \over 4}\) nên a, b, c cùng dấu

Do vậy các số a, b, c lần lượt là 4; 6; 8 hoặc -4; -6; -8

Khám phá ngay nội dung Bài tập 14* trang 39 Tài liệu dạy – học Toán 7 tập 1 trong chuyên mục giải sgk toán 7 trên nền tảng toán để làm chủ kiến thức Toán lớp 7! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán thcs cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức mà còn phát triển tư duy logic, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, sinh động và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Bài tập 14* trang 39 Toán 7 tập 1: Phân tích và Giải pháp

Bài tập 14* trang 39 Toán 7 tập 1 thường xoay quanh các chủ đề về số nguyên, phép toán trên số nguyên, và các tính chất của chúng. Để giải quyết bài tập này một cách hiệu quả, học sinh cần nắm vững các khái niệm cơ bản và áp dụng linh hoạt các quy tắc đã học.

Phần 1: Đề bài và Yêu cầu

Trước khi đi vào giải pháp, chúng ta cần hiểu rõ đề bài. Bài tập 14* trang 39 thường yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia số nguyên, hoặc tìm giá trị của một biểu thức chứa số nguyên. Đề bài có thể được trình bày dưới nhiều dạng khác nhau, ví dụ như:

  • Tính giá trị của biểu thức: A = (-3) + 5 - (-2)
  • Tìm x biết: x + 7 = -10
  • So sánh hai số nguyên: -5 và 2

Phần 2: Phương pháp Giải quyết

Để giải quyết bài tập 14* trang 39, học sinh có thể áp dụng các phương pháp sau:

  1. Quy tắc cộng, trừ số nguyên: Nắm vững quy tắc cộng, trừ hai số nguyên cùng dấu, khác dấu.
  2. Quy tắc nhân, chia số nguyên: Hiểu rõ quy tắc nhân, chia hai số nguyên cùng dấu, khác dấu.
  3. Thứ tự thực hiện các phép toán: Thực hiện các phép toán trong ngoặc trước, sau đó đến phép nhân, chia, cuối cùng là phép cộng, trừ.
  4. Sử dụng tính chất phân phối của phép nhân đối với phép cộng: a * (b + c) = a * b + a * c

Phần 3: Lời giải Chi tiết và Ví dụ Minh họa

Ví dụ 1: Tính giá trị của biểu thức A = (-3) + 5 - (-2)

Lời giải:

A = (-3) + 5 - (-2) = (-3) + 5 + 2 = 2 + 2 = 4

Ví dụ 2: Tìm x biết: x + 7 = -10

Lời giải:

x + 7 = -10

x = -10 - 7

x = -17

Phần 4: Lưu ý Quan trọng

Khi giải bài tập về số nguyên, học sinh cần chú ý những điều sau:

  • Luôn viết dấu âm trước số nguyên.
  • Kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện các phép toán.
  • Sử dụng máy tính bỏ túi để kiểm tra kết quả (nếu cần thiết).

Phần 5: Bài tập Tương tự để Luyện tập

Để củng cố kiến thức và kỹ năng, học sinh có thể tự giải các bài tập tương tự sau:

  • Tính giá trị của biểu thức: B = (-5) - (-3) + 7
  • Tìm x biết: x - 4 = -8
  • So sánh hai số nguyên: -12 và -5

Phần 6: Ứng dụng của Kiến thức

Kiến thức về số nguyên và các phép toán trên số nguyên có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và các lĩnh vực khoa học khác. Ví dụ, trong lĩnh vực tài chính, số nguyên được sử dụng để biểu thị các khoản nợ, khoản lỗ. Trong lĩnh vực nhiệt độ, số nguyên được sử dụng để biểu thị nhiệt độ dưới 0 độ C.

Phần 7: Tổng kết

Bài tập 14* trang 39 Toán 7 tập 1 là một bài tập quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về số nguyên và các phép toán trên số nguyên. Bằng cách áp dụng các phương pháp giải quyết và lưu ý những điều quan trọng, học sinh có thể tự tin giải quyết bài tập này và các bài tập tương tự.

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 7