Chào mừng các em học sinh đến với bài giải bài tập 10.37 trang 135 SGK Toán 9 tập 2 tại giaibaitoan.com. Bài tập này thuộc chương hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai, một trong những chủ đề quan trọng của chương trình Toán 9.
Chúng tôi cung cấp lời giải chi tiết, dễ hiểu, giúp các em nắm vững phương pháp giải và áp dụng vào các bài tập tương tự.
Bảng dưới đây ghi lại tỉ lệ phần trăm số cây ăn quả trong trang trại của bác Quyết: Trong biểu đồ tần số tương đối dạng hình quạt biểu diễn bảng dữ liệu đã cho, số đo của cung ứng với hình quạt biểu diễn số cây vải là: A. 60o B. 216o C. 120o D. 144o
Đề bài
Bảng dưới đây ghi lại tỉ lệ phần trăm số cây ăn quả trong trang trại của bác Quyết:

Trong biểu đồ tần số tương đối dạng hình quạt biểu diễn bảng dữ liệu đã cho, số đo của cung ứng với hình quạt biểu diễn số cây vải là:
A. 60o
B. 216o
C. 120o
D. 144o
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Vẽ biểu đồ dạng hình quạt tròn.
Lời giải chi tiết

Nhìn vào biểu đồ dạng hình quạt tròn ta thấy cung ứng với hình quạt biểu diễn số cây vải lớn hơn 180o .
Chọn đáp án B.
Bài tập 10.37 trang 135 SGK Toán 9 tập 2 yêu cầu học sinh vận dụng kiến thức về phương pháp tiếp tuyến để giải quyết một bài toán thực tế. Bài toán thường liên quan đến việc tìm phương trình tiếp tuyến của một đường cong tại một điểm cho trước, hoặc xác định điều kiện để một đường thẳng là tiếp tuyến của một đường cong.
Trước khi đi vào giải bài tập, chúng ta cần ôn lại một số kiến thức lý thuyết quan trọng:
Để giải bài tập 10.37, học sinh cần:
(Ở đây sẽ là lời giải chi tiết của bài tập 10.37, bao gồm các bước giải cụ thể, giải thích rõ ràng và kết quả cuối cùng. Ví dụ, nếu bài toán yêu cầu tìm phương trình tiếp tuyến của parabol y = x2 tại điểm x = 2, lời giải sẽ bao gồm các bước sau:)
Để củng cố kiến thức về phương pháp tiếp tuyến, các em có thể luyện tập thêm các bài tập sau:
Phương pháp tiếp tuyến có nhiều ứng dụng trong thực tế, chẳng hạn như:
Bài tập 10.37 trang 135 SGK Toán 9 tập 2 là một bài tập quan trọng giúp học sinh hiểu sâu hơn về phương pháp tiếp tuyến và ứng dụng của nó. Hy vọng với lời giải chi tiết và các bài tập luyện tập, các em sẽ nắm vững kiến thức này và áp dụng thành công vào các bài toán khác.
Chúc các em học tập tốt!