Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Đa giác đều trong chương trình Toán 9 tại giaibaitoan.com. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cách hệ thống và dễ hiểu nhất về các khái niệm, tính chất và công thức liên quan đến đa giác đều.
Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá định nghĩa, các yếu tố của đa giác đều, cách tính số đo góc, độ dài cạnh và diện tích của chúng. Đồng thời, bài viết cũng sẽ giới thiệu các bài tập vận dụng để bạn có thể kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
1. Đa giác Đa giác ABCDE: + Các đỉnh là các điểm: A, B, C, D, E; + Các cạnh là các đoạn thẳng: AB, BC, CD, DE, AE; + Các cặp đỉnh kề nhau là: A và B, B và C, C và D, D và E, E và A;
1. Đa giác
Đa giác ABCDE:

+ Các đỉnh là các điểm: A, B, C, D, E;
+ Các cạnh là các đoạn thẳng: AB, BC, CD, DE, AE;
+ Các cặp đỉnh kề nhau là: A và B, B và C, C và D, D và E, E và A;
+ Các đường chéo là các đoạn thẳng nối hai đỉnh không kề nhau: AC, AD, BD, BE, CE;
+ Các góc \(\widehat {ABC},\widehat {BCD},\widehat {CDE},\widehat {DEA},\widehat {EAB}\).
- Đa giác có n đỉnh (\(n \ge 3\)) được gọi là hình n – giác hay hình n cạnh,
Ta thường gọi các đa giác có 3, 4, 5, 6, 8 đỉnh là tam giác, tứ giác, ngũ giác, lục giác, bát giác.
2. Đa giác đều
Đa giác đều là một đa giác có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc bằng nhau. |
Ví dụ: Một số hình đa giác đều thường gặp trong hình học:

3. Một số hình phẳng đều trong thực tiễn
Ví dụ: Một số hình phẳng đều trong thực tế:


Đa giác đều là một đa giác lồi có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc bằng nhau. Để hiểu rõ hơn về đa giác đều, chúng ta cần nắm vững các khái niệm sau:
Ví dụ: Hình vuông, hình chữ nhật, hình tam giác đều, hình ngũ giác đều, hình lục giác đều là những ví dụ về đa giác đều.
Một đa giác đều có các yếu tố quan trọng sau:
Dưới đây là một số công thức quan trọng liên quan đến đa giác đều:
Để củng cố kiến thức về đa giác đều, hãy thử giải các bài tập sau:
Đa giác đều xuất hiện rất nhiều trong thực tế, ví dụ:
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và hữu ích về Lý thuyết Đa giác đều Toán 9. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức và áp dụng vào giải các bài tập thực tế. Chúc bạn học tốt!
| Số cạnh (n) | Số đo góc ở tâm | Số đo góc trong |
|---|---|---|
| 3 (Tam giác đều) | 120° | 60° |
| 4 (Hình vuông) | 90° | 90° |
| 5 (Ngũ giác đều) | 72° | 108° |
| 6 (Lục giác đều) | 60° | 120° |