Bài học này sẽ giúp các em học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức về mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tính xác suất thực nghiệm thông qua các thí nghiệm và so sánh với xác suất lý thuyết dựa trên các tính chất toán học.
Nội dung bài học được trình bày chi tiết, dễ hiểu, kèm theo các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để giúp các em hiểu sâu sắc hơn về chủ đề này. Giaibaitoan.com luôn đồng hành cùng các em trên con đường chinh phục môn Toán.
Xác suất thực nghiệm của biến cố là gì?
1. Xác suất thực nghiệm của một biến cố
Giả sử trong n lần thực nghiệm hoặc n lần theo dõi (quan sát) một hiện tượng ta thấy biến cố E xảy ra k lần. Khi đó xác suất thực nghiệm của biến cố E bằng \(\frac{k}{n}\), tức là bằng tỉ số giữa số lần xuất hiện của biến cố E và số lần thực hiện thực nghiệm hoặc theo dõi hiện tượng đó.
Ví dụ: Bạn Nam gieo một con xúc xắc 20 lần. Kết quả thu được như sau:
Số chấm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
Số lần | 2 | 4 | 5 | 3 | 2 | 4 |
Gọi A là biến cố “Nam gieo được số chấm lớn hơn 3”. Số chấm lớn hơn 3 là 4, 5 và 6 với số lần gieo được lần lượt là 3, 2 và 4. Khi đó số biến cố A xảy ra là: 3 + 2 + 4 = 9 (lần)
Vậy xác suất thực nghiệm của biến cố A là \(\frac{9}{{20}}\).
2. Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất
Xác suất của biến cố E được ước lượng bằng xác suất thực nghiệm của E:
\(P(E) \approx \frac{k}{n};\)
Trong đó n là số lần thực nghiệm hay theo dõi một hiện tượng, k là số lần biến cố E xảy ra.
Ví dụ: Trong 240 000 trẻ sơ sinh chào đời người ta có 123 120 bé trai.
Số bé gái chào đời là: 240 000 – 123 120 =116 880
Xác suất của biến cố “Trẻ sơ sinh là bé gái” là: \(\frac{{116880}}{{240000}} = \frac{{487}}{{1000}} = 0,487 = 48,7\% \)
Vậy xác suất trẻ sơ sinh là bé gái được ước lượng là 48,7%

Xác suất là một khái niệm quan trọng trong toán học, giúp chúng ta đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện. Trong chương trình Toán 8 Kết nối tri thức, học sinh được giới thiệu về hai loại xác suất chính: xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết. Bài viết này sẽ đi sâu vào lý thuyết về mối liên hệ giữa hai loại xác suất này, cùng với các ứng dụng thực tế trong SGK Toán 8.
Xác suất thực nghiệm của một sự kiện A được tính bằng tỷ lệ giữa số lần sự kiện A xảy ra trong một số lớn các lần thử nghiệm và tổng số lần thử nghiệm. Công thức tính xác suất thực nghiệm là:
P(A) = (Số lần sự kiện A xảy ra) / (Tổng số lần thử nghiệm)
Ví dụ: Gieo một đồng xu 100 lần, mặt ngửa xuất hiện 52 lần. Xác suất thực nghiệm của sự kiện “mặt ngửa xuất hiện” là P(ngửa) = 52/100 = 0.52.
Xác suất lý thuyết của một sự kiện A được tính dựa trên các tính chất đối xứng của sự kiện và các quy tắc toán học. Ví dụ: Xác suất để gieo một đồng xu được mặt ngửa là 1/2, vì đồng xu có hai mặt và mỗi mặt có khả năng xuất hiện như nhau.
Khi số lượng thử nghiệm càng lớn, xác suất thực nghiệm sẽ càng gần với xác suất lý thuyết. Đây là một định luật quan trọng trong lý thuyết xác suất, được gọi là Định luật số lớn. Điều này có nghĩa là, nếu chúng ta thực hiện một thí nghiệm nhiều lần, kết quả thu được sẽ ngày càng phản ánh đúng xác suất lý thuyết của sự kiện.
SGK Toán 8 Kết nối tri thức cung cấp nhiều bài tập và ví dụ minh họa về mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết. Các bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán xác suất và hiểu rõ hơn về ứng dụng của xác suất trong thực tế.
Khi tính xác suất thực nghiệm, cần lưu ý một số điểm sau:
Hiểu rõ mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm và xác suất lý thuyết là nền tảng quan trọng để học tập và ứng dụng xác suất trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hy vọng bài viết này đã giúp các em học sinh lớp 8 nắm vững kiến thức về chủ đề này và tự tin giải các bài tập trong SGK Toán 8 Kết nối tri thức.
Giaibaitoan.com luôn cập nhật kiến thức và cung cấp các bài giảng chất lượng, giúp các em học sinh học tập hiệu quả và đạt kết quả tốt nhất.