Logo Header
  1. Môn Toán
  2. Lý thuyết Tổng hay hiệu hai lập phương SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Lý thuyết Tổng hay hiệu hai lập phương SGK Toán 8 - Kết nối tri thức

Lý thuyết Tổng và Hiệu hai Lập phương - Nền tảng Toán 8

Chào mừng bạn đến với bài học về Lý thuyết Tổng và Hiệu hai Lập phương trong chương trình Toán 8 - Kết nối tri thức tại giaibaitoan.com. Đây là một trong những kiến thức quan trọng giúp bạn giải quyết các bài toán đại số một cách hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ lý thuyết, công thức, ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để bạn có thể nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng.

Tổng hai lập phương là gì?

Tổng hai lập phương 

\({A^3} + {B^3} = (A + B)\left( {{A^2} - AB + {B^2}} \right)\)

Ví dụ: \({x^3} + 8 = {x^3} + {2^3} = (x + 2)({x^2} - 2x + 4)\)

+ Hiệu hai lập phương

\({A^3} - {B^3} = (A - B)\left( {{A^2} + AB + {B^2}} \right)\)

Ví dụ: \({x^3} - 8 = \left( {x - 2} \right)\left( {{x^2} + 2x + 4} \right)\)

Lý thuyết Tổng hay hiệu hai lập phương SGK Toán 8 - Kết nối tri thức 1

Khám phá ngay nội dung Lý thuyết Tổng hay hiệu hai lập phương SGK Toán 8 - Kết nối tri thức trong chuyên mục toán lớp 8 trên nền tảng đề thi toán và tự tin chinh phục Toán lớp 8! Được biên soạn chuyên sâu và bám sát chặt chẽ chương trình sách giáo khoa hiện hành, bộ bài tập toán trung học cơ sở cam kết tối ưu hóa toàn diện quá trình ôn luyện, giúp học sinh không chỉ củng cố vững chắc kiến thức nền tảng mà còn giải quyết thành thạo các dạng bài tập phức tạp, thông qua phương pháp tiếp cận trực quan, logic và mang lại hiệu quả học tập vượt trội.

Lý thuyết Tổng và Hiệu hai Lập phương - Toán 8 Kết nối Tri thức

Trong chương trình Toán 8, phần lý thuyết về tổng và hiệu hai lập phương đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng đại số vững chắc. Việc hiểu rõ các công thức và cách áp dụng chúng vào giải bài tập là điều cần thiết để đạt kết quả tốt trong môn học.

1. Tổng hai lập phương

Công thức tổng hai lập phương được biểu diễn như sau:

a3 + b3 = (a + b)(a2 - ab + b2)

Trong đó:

  • a và b là hai số bất kỳ.
  • (a + b) là tổng của a và b.
  • (a2 - ab + b2) là hiệu của bình phương a, tích của a và b, và bình phương b.

Ví dụ:

Tính giá trị của biểu thức: 23 + 33

Áp dụng công thức, ta có:

23 + 33 = (2 + 3)(22 - 2*3 + 32) = 5(4 - 6 + 9) = 5 * 7 = 35

2. Hiệu hai lập phương

Công thức hiệu hai lập phương được biểu diễn như sau:

a3 - b3 = (a - b)(a2 + ab + b2)

Trong đó:

  • a và b là hai số bất kỳ.
  • (a - b) là hiệu của a và b.
  • (a2 + ab + b2) là tổng của bình phương a, tích của a và b, và bình phương b.

Ví dụ:

Tính giá trị của biểu thức: 53 - 23

Áp dụng công thức, ta có:

53 - 23 = (5 - 2)(52 + 5*2 + 22) = 3(25 + 10 + 4) = 3 * 39 = 117

3. Ứng dụng của các công thức

Các công thức tổng và hiệu hai lập phương được sử dụng rộng rãi trong các bài toán sau:

  • Rút gọn biểu thức đại số.
  • Phân tích đa thức thành nhân tử.
  • Giải phương trình và bất phương trình.

4. Bài tập vận dụng

Bài 1: Rút gọn biểu thức sau:

(x + 2)(x2 - 2x + 4)

Giải:

Áp dụng công thức tổng hai lập phương, ta có:

(x + 2)(x2 - 2x + 4) = x3 + 23 = x3 + 8

Bài 2: Phân tích đa thức sau thành nhân tử:

8x3 - 1

Giải:

Áp dụng công thức hiệu hai lập phương, ta có:

8x3 - 1 = (2x)3 - 13 = (2x - 1)((2x)2 + 2x*1 + 12) = (2x - 1)(4x2 + 2x + 1)

5. Lưu ý quan trọng

Khi áp dụng các công thức, cần chú ý đến dấu của các số hạng. Việc nhầm lẫn dấu có thể dẫn đến kết quả sai.

Luôn kiểm tra lại kết quả sau khi thực hiện các phép tính để đảm bảo tính chính xác.

6. Mở rộng kiến thức

Ngoài lý thuyết về tổng và hiệu hai lập phương, bạn nên tìm hiểu thêm về các hằng đẳng thức đại số khác để có thể giải quyết các bài toán phức tạp hơn.

Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập khác nhau sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Lý thuyết Tổng và Hiệu hai Lập phương trong chương trình Toán 8 - Kết nối tri thức. Chúc bạn học tập tốt!

Tài liệu, đề thi và đáp án Toán 8